Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đủ ăn



verb
to have enough to eat

[đủ ăn]
to have enough to eat
Kiếm đủ ăn
To earn enough to live on
Những xứ mà dân không đủ ăn
The countries where people don't have enough food; The countries where people don't have enough to eat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.